🌟 내재적 (內在的)

Định từ  

1. 사물이나 현상의 내부에 존재하는.

1. THUỘC VỀ NỘI TẠI: Thuộc về sự tồn tại bên trong của sự vật hay hiện tượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내재적 관점.
    Internal perspective.
  • Google translate 내재적 규칙.
    Internal rules.
  • Google translate 내재적 능력.
    Embedded ability.
  • Google translate 내재적 성격.
    Inherent character.
  • Google translate 내재적 원리.
    Inherent principle.
  • Google translate 내재적 원인.
    An inherent cause.
  • Google translate 내재적 특성.
    Internal characteristics.
  • Google translate 교육을 받기 전의 어린아이들은 내재적 본성에 따라서 행동한다.
    Children before they are educated act according to their intrinsic nature.
  • Google translate 어느 언어나 그 안에 내재적 규칙이 있고, 이 규칙을 기술해 놓은 것이 문법이다.
    There is an inherent rule in any language or in it, and it is grammar that describes this rule.
  • Google translate 문학 작품을 분석할 때 가장 중요한 것은 무엇인가요?
    What is the most important thing in analyzing literary works?
    Google translate 작품 그 자체에 집중해서 내재적 관점으로 분석하는 것이 가장 중요합니다.
    The most important thing is to focus on the work itself and analyze it from an internal perspective.

내재적: immanent; intrinsic,ないざいてき【内在的】,(dét.) immanent, inhérent,inmanente, intrínseco, inherente,باطِنيّ (داخليّ),угийн, төрөлхийн,thuộc về nội tại,ที่ฝังอยู่, ที่มีอยู่, ที่แฝงอยู่, ที่แฝงอยู่ภายใน,yang terkandung,присущий; неотъемлемый; имманентный,内在的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내재적 (내ː재적)
📚 Từ phái sinh: 내재(內在): 사물이나 현상의 내부에 존재함. 또는 그런 존재.

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119)