🌟 관제탑 (管制塔)

Danh từ  

1. 비행장에서 비행기가 뜨고 내리는 것을 지시하고 비행장 안을 통제하는, 탑처럼 생긴 높은 건물.

1. THÁP KIỂM SOÁT KHÔNG LƯU: Toà nhà cao trông giống như hình tháp, kiểm soát bên trong sân bay và chỉ thỉ việc máy bay cất cánh hay hạ cánh trong sân bay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공항 관제탑.
    Airport control tower.
  • Google translate 관제탑의 지시.
    Instructions from the control tower.
  • Google translate 관제탑과 교신하다.
    Communicate with the control tower.
  • Google translate 관제탑과 통신하다.
    Communicate with the control tower.
  • Google translate 관제탑에 연락하다.
    Contact the control tower.
  • Google translate 관제탑에서 일하다.
    Work on a control tower.
  • Google translate 비행기는 이륙 준비를 마치고 관제탑의 지시를 기다리고 있었다.
    The plane was ready for takeoff and was waiting for instructions from the control tower.
  • Google translate 기장은 근처 공항에 임시로 착륙하기 위해 관제탑에 연락을 했다.
    The captain contacted the control tower for a temporary landing at a nearby airport.
  • Google translate 기장님, 왜 착륙이 지연되고 있는 거죠?
    Captain, why is the landing delayed?
    Google translate 관제탑에서 활주로를 비울 때까지 기다리라는 연락이 왔어요.
    The control tower has called to wait until we clear the runway.

관제탑: control tower,かんせいとう【管制塔】,tour de contrôle,torre de control,برج مراقبة,хянах цамхаг,tháp kiểm soát không lưu,หอควบคุมการบิน,menara pengawas,диспетчерская вышка; пункт управления полётами; диспетчерская; командно-диспетчерский пункт,塔台,管制塔,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관제탑 (관제탑) 관제탑이 (관제타비) 관제탑도 (관제탑또) 관제탑만 (관제탐만)

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255)