🌟 넘겨다보다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 넘겨다보다 (
넘겨다보다
) • 넘겨다보는 () • 넘겨다보아 () • 넘겨다보니 () • 넘겨다봅니다 (넘겨다봄니다
)
🗣️ 넘겨다보다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㄱㄷㅂㄷ: Initial sound 넘겨다보다
-
ㄴㄱㄷㅂㄷ (
넘겨다보다
)
: 고개를 들어 가린 물건의 위를 지나서 무엇을 보다.
Động từ
🌏 NGƯỚC NHÌN QUA, NHÌN VỚI QUA: Ngẩng đầu qua khỏi phần trên của vật che chắn và xem cái gì đó.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)