🌟 능글거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 능글거리다 (
능글거리다
)
🌷 ㄴㄱㄱㄹㄷ: Initial sound 능글거리다
-
ㄴㄱㄱㄹㄷ (
니글거리다
)
: 토할 것처럼 속이 자꾸 울렁거리다.
Động từ
🌏 BUỒN NÔN, NHỢN ÓI: Trong bụng cứ cuộn lên như sắp nôn. -
ㄴㄱㄱㄹㄷ (
느글거리다
)
: 토할 것 같이 자꾸 속이 메스껍고 느끼해지다.
Động từ
🌏 NÔN NAO, BUỒN NÔN, BUỒN ÓI: Trong bụng thấy khó chịu và nao nao như sắp bị nôn. -
ㄴㄱㄱㄹㄷ (
능글거리다
)
: 자꾸 음흉하고 능청스럽게 굴다.
Động từ
🌏 XẢO QUYỆT, TINH QUÁI, RANH MA, MA MÃNH: Thường hay hành động một cách thâm hiểm và xảo quyệt.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15)