🌟 능글거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 능글거리다 (
능글거리다
)
🌷 ㄴㄱㄱㄹㄷ: Initial sound 능글거리다
-
ㄴㄱㄱㄹㄷ (
니글거리다
)
: 토할 것처럼 속이 자꾸 울렁거리다.
Động từ
🌏 BUỒN NÔN, NHỢN ÓI: Trong bụng cứ cuộn lên như sắp nôn. -
ㄴㄱㄱㄹㄷ (
느글거리다
)
: 토할 것 같이 자꾸 속이 메스껍고 느끼해지다.
Động từ
🌏 NÔN NAO, BUỒN NÔN, BUỒN ÓI: Trong bụng thấy khó chịu và nao nao như sắp bị nôn. -
ㄴㄱㄱㄹㄷ (
능글거리다
)
: 자꾸 음흉하고 능청스럽게 굴다.
Động từ
🌏 XẢO QUYỆT, TINH QUÁI, RANH MA, MA MÃNH: Thường hay hành động một cách thâm hiểm và xảo quyệt.
• Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48)