🌟 능글거리다

Động từ  

1. 자꾸 음흉하고 능청스럽게 굴다.

1. XẢO QUYỆT, TINH QUÁI, RANH MA, MA MÃNH: Thường hay hành động một cách thâm hiểm và xảo quyệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 능글거리는 눈빛.
    A sly glance.
  • 능글거리는 말투.
    A sly way of speaking.
  • 능글거리는 사람.
    A sly person.
  • 능글거리는 웃음.
    A sly smile.
  • 능글거리는 태도.
    A sly manner.
  • 능글거리며 말을 걸다.
    Sneak to talk.
  • 남자가 능글거리며 여자를 끌어안으려 하자 여자는 큰소리로 고함을 질렀다.
    As the man tried to snarl and embrace the woman, the woman shouted out loud.
  • 저 남자 이상하지 않니?
    Isn't that guy weird?
    응, 아까부터 우리를 보는 눈빛이 능글거려서 나도 신경 쓰였어.
    Yeah, the way you looked at us was sly, so i was concerned.
  • 지수야, 오빠의 이 넓은 가슴에 안겨 보지 않을래?
    Jisoo, why don't you give me a hug in your brother's broad chest?
    오빠, 평소 같지 않게 능글거리니까 징그럽다.
    Brother, it's creepy because you're not as sly as usual.
Từ đồng nghĩa 능글대다: 자꾸 음흉하고 능청스럽게 굴다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 능글거리다 (능글거리다)

💕Start 능글거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Việc nhà (48)