🌟 다각형 (多角形)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 다각형 (
다가켱
)
🌷 ㄷㄱㅎ: Initial sound 다각형
-
ㄷㄱㅎ (
다급히
)
: 일이 닥쳐서 몹시 급하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GẤP GÁP: Một cách rất gấp vì việc đến tay. -
ㄷㄱㅎ (
들국화
)
: 산이나 들에 나며 작은 노란 꽃잎이 있고 꽃은 약재로, 어린 싹은 식재료로 쓰는 가을 꽃.
Danh từ
🌏 HOA CÚC DẠI: Loại hoa nở vào mùa thu có mầm non làm nguyên liệu làm thức ăn và có cánh hoa màu vàng nhỏ thường mọc trên núi hay cánh đồng. -
ㄷㄱㅎ (
대공황
)
: 세계적으로 일어나는 큰 규모의 경제 공황.
Danh từ
🌏 CUỘC KHỦNG HOẢNG LỚN, ĐẠI KHỦNG HOẢNG: Khủng hoảng kinh tế với quy mô lớn diễn ra trên khắp thế giới. -
ㄷㄱㅎ (
다각화
)
: 다양한 방면이나 부문에 걸치도록 함.
Danh từ
🌏 SỰ ĐA GIÁC HOÁ, SỰ ĐA DẠNG HOÁ: Việc làm cho trải qua đa dạng nhiều phương diện hay lĩnh vực. -
ㄷㄱㅎ (
대괄호
)
: 언어에서, 괄호 안에 또 괄호를 쓸 때 바깥쪽의 괄호 대신 쓰거나, 고유어에 대응하는 한자어를 함께 보이거나, 원문에 대한 이해를 돕기 위해 설명이나 논평 등을 덧붙일 때 쓰는 문장 부호.
Danh từ
🌏 DẤU NGOẶC VUÔNG: Dấu câu dùng thay thế dấu ngoặc phía ngoài khi dùng dấu ngoặc, hoặc thể hiện từ Hán Hàn tương ứng với từ thuần Hàn, hoặc dùng khi bổ sung sự giải thích hay bàn luận nhằm giúp hiểu nguyên văn, trong ngôn ngữ. -
ㄷㄱㅎ (
대국화
)
: 강한 힘을 가진 나라로 변화함.
Danh từ
🌏 CƯỜNG QUỐC HÓA: Việc chuyển biến thành nước có sức mạnh. -
ㄷㄱㅎ (
도구함
)
: 도구를 넣어 두는 상자.
Danh từ
🌏 THÙNG DỤNG CỤ: Thùng để cho dụng cụ vào. -
ㄷㄱㅎ (
다각형
)
: 삼각형이나 사각형 등과 같이 세 개 이상의 직선으로 둘러싸인 평면 도형.
Danh từ
🌏 HÌNH ĐA GIÁC: Hình phẳng được tạo thành bởi ba đường thẳng trở lên bao quanh, như hình tam giác, hình tứ giác. -
ㄷㄱㅎ (
다극화
)
: 세력이 집중되지 않고 여러 갈래로 나누어짐. 또는 그렇게 되게 함.
Danh từ
🌏 SỰ ĐA CỰC HÓA: Việc thế lực không tập trung mà chia thành nhiều nhánh. Hoặc việc làm cho như vậy.
• Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4)