🌟 능히 (能 히)

Phó từ  

1. 능력이 있어 쉽게.

1. MỘT CÁCH DỄ DÀNG, MỘT CÁCH ĐƠN GIẢN: Một cách dễ dàng vì có năng lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 능히 이기다.
    Win skillfully.
  • Google translate 능히 이해하다.
    Understand well.
  • Google translate 능히 합격하다.
    Pass well.
  • Google translate 능히 해결하다.
    To solve(a problem).
  • Google translate 능히 해내다.
    Perfectly pull it off.
  • Google translate 김 감독이 지도했다면 이번 경기에서 우리 팀이 능히 승리할 수 있다.
    If kim had coached us, our team could have won this game.
  • Google translate 오늘 시험 문제는 평소 수업을 잘 들은 사람이라면 누구나 능히 풀 수 있는 수준이었다.
    Today's exam questions were at a level that anyone who has taken the usual class could solve.
  • Google translate 내가 입사 시험에 합격할 수 있을까?
    Can i pass the entrance exam?
    Google translate 걱정하지 마, 일 년 동안 열심히 준비했으니까 능히 합격할 수 있어.
    Don't worry, i've been working hard for a year, so i can pass.

능히: competently; without difficulty,よく。たくみに【巧みに】。じゅうぶんに【十分に】。うまく,sans difficulté, sans problème, facilement, aisément,hábilmente,بسهولة,дадамгай, чадамгай, хялбархан,một cách dễ dàng, một cách đơn giản,โดยมีความสามารถ, โดยง่ายดาย,mampu, dengan gampang,легко; без проблем,能够,能,可以,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 능히 (능히)

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36)