🌟 내던지다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내던지다 (
내ː던지다
) • 내던지어 (내ː던지어
내ː던지여
) 내던져 (내ː던저
) • 내던지니 (내ː던지니
)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể
🗣️ 내던지다 @ Giải nghĩa
🗣️ 내던지다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㄷㅈㄷ: Initial sound 내던지다
-
ㄴㄷㅈㄷ (
내던지다
)
: 아무렇게나 힘껏 던지다.
☆
Động từ
🌏 QUĂNG RA, NÉM RA, LIỆNG RA: Ném một cách tùy tiện hay hết sức mình.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)