🌟 내려뜨리다

Động từ  

1. 위에 있는 것이나 손에 쥔 것을 아래로 내려서 떨어뜨리다.

1. ĐÁNH RƠI XUỐNG: Làm rơi xuống dưới cái đang ở phía trên hoặc đồ vật cầm trên tay .

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밧줄을 내려뜨리다.
    Drop the rope.
  • Google translate 수화기를 내려뜨리다.
    Drop the receiver.
  • Google translate 바닥에 내려뜨리다.
    Drop to the floor.
  • Google translate 땅으로 내려뜨리다.
    Drop to the ground.
  • Google translate 지수는 우물에 바가지를 내려뜨려서 물을 길렀다.
    Ji-su raised the water by putting a rip-off on the well.
  • Google translate 나는 목도리를 여러 번 목에 감은 뒤 한쪽은 짧게, 한쪽은 길게 내려뜨렸다.
    I wound the muffler around my neck several times and then lowered it short on one side and long on the other.
  • Google translate 구조대원들은 옥상에서 밧줄을 아래로 내려뜨려 사람들이 안전하게 건물을 빠져나가도록 도왔다.
    Rescuers pulled the rope down from the roof to help people get out of the building safely.
Từ đồng nghĩa 내려트리다: 위에 있는 것이나 손에 쥔 것을 아래로 내려서 떨어뜨리다., 신체의 일부를 …

내려뜨리다: drop,ぶらさげる【ぶら下げる】。たらす【垂らす】。おとす【落とす】,Descendre,tirar, arrojar, lanzar,يُسقط,унагах, алдан унагах,đánh rơi xuống,ร่วงลง, ตกลงมา, ทำให้ตก, ทำให้หล่น,menurunkan, menjatuhkan,кидать; швырять,放下去,扔下去,

2. 신체의 일부를 아래로 내려 늘어지게 하다.

2. GỤC XUỐNG, HẠ XUỐNG, THẢ XUỐNG: Chùng một bộ phận cơ thể xuống bên dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고개를 내려뜨리다.
    Lower one's head.
  • Google translate 머리카락을 내려뜨리다.
    Put down one's hair.
  • Google translate 어깨를 내려뜨리다.
    Lower the shoulders.
  • Google translate 팔을 내려뜨리다.
    Drop the arm.
  • Google translate 내려뜨리다.
    Shake it down.
  • Google translate 지수는 팔을 아래로 축 내려뜨리고 의자에 앉은 채로 잠이 들어 있었다.
    Jisoo was asleep with her arms down and sitting in a chair.
  • Google translate 시험을 망친 민준이는 어깨를 축 내려뜨린 채 터벅터벅 걸어서 집으로 돌아갔다.
    Min-jun, who ruined the test, trudged back home with his shoulders down.
  • Google translate 지수야, 길에서 고개를 내려뜨리고 걸으면 위험해.
    Jisoo, it's dangerous to walk with your head down on the road.
    Google translate 그렇지만 햇볕이 너무 눈부신걸요, 아빠.
    But the sun is too bright, dad.
Từ đồng nghĩa 내려트리다: 위에 있는 것이나 손에 쥔 것을 아래로 내려서 떨어뜨리다., 신체의 일부를 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내려뜨리다 (내려뜨리다) 내려뜨리어 (내려뜨리어내려뜨리여) 내려뜨리니 ()

💕Start 내려뜨리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8)