🌟 내려뜨리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내려뜨리다 (
내려뜨리다
) • 내려뜨리어 (내려뜨리어
내려뜨리여
) • 내려뜨리니 ()
🌷 ㄴㄹㄸㄹㄷ: Initial sound 내려뜨리다
-
ㄴㄹㄸㄹㄷ (
내려뜨리다
)
: 위에 있는 것이나 손에 쥔 것을 아래로 내려서 떨어뜨리다.
Động từ
🌏 ĐÁNH RƠI XUỐNG: Làm rơi xuống dưới cái đang ở phía trên hoặc đồ vật cầm trên tay .
• Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8)