🌟 내려뜨리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내려뜨리다 (
내려뜨리다
) • 내려뜨리어 (내려뜨리어
내려뜨리여
) • 내려뜨리니 ()
🌷 ㄴㄹㄸㄹㄷ: Initial sound 내려뜨리다
-
ㄴㄹㄸㄹㄷ (
내려뜨리다
)
: 위에 있는 것이나 손에 쥔 것을 아래로 내려서 떨어뜨리다.
Động từ
🌏 ĐÁNH RƠI XUỐNG: Làm rơi xuống dưới cái đang ở phía trên hoặc đồ vật cầm trên tay .
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23)