🌟 단골손님
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 단골손님 (
단골손님
)
🌷 ㄷㄱㅅㄴ: Initial sound 단골손님
-
ㄷㄱㅅㄴ (
단골손님
)
: 가게나 식당 등에 자주 찾아오는 손님.
Danh từ
🌏 KHÁCH QUEN: Khách thường xuyên đến cửa hàng hoặc nhà hàng vv...
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28)