🌟 단속되다 (團束 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 단속되다 (
단속뙤다
) • 단속되다 (단속뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 단속(團束): 잘못되지 않도록 주의를 기울여 관리함., 법, 규칙, 명령 등을 어기지 않…
🌷 ㄷㅅㄷㄷ: Initial sound 단속되다
-
ㄷㅅㄷㄷ (
득실대다
)
: 사람이나 동물 등이 많이 모여 자꾸 어수선하게 움직이다.
Động từ
🌏 BU, XÚM LẠI: Người hay động vật tập trung đông và liên tục di chuyển một cách lộn xộn -
ㄷㅅㄷㄷ (
도살되다
)
: 사람이 마구 죽임을 당하다.
Động từ
🌏 BỊ TÀN SÁT: Con người bị giết chết một cách tuỳ tiện. -
ㄷㅅㄷㄷ (
당선되다
)
: 선거에서 뽑히게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRÚNG CỬ, ĐƯỢC ĐẮC CỬ: Được bầu chọn trong bầu cử. -
ㄷㅅㄷㄷ (
달성되다
)
: 목적한 것이 이루어지다.
Động từ
🌏 ĐẠT ĐƯỢC: Điều nhắm đến được thực hiện. -
ㄷㅅㄷㄷ (
단속되다
)
: 잘못되지 않도록 주의해서 관리되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRÔNG NOM, ĐƯỢC COI GIỮ: Được chú ý quản lí để không bị sai sót. -
ㄷㅅㄷㄷ (
단수되다
)
: 물길이 막혀 물이 흐르지 못하다.
Động từ
🌏 BỊ NGĂN NƯỚC, BỊ CHẶN NƯỚC: Đường nước bị tắc nên nước không chảy được. -
ㄷㅅㄷㄷ (
덩실대다
)
: 신이 나서 팔다리와 어깨를 자꾸 흔들며 춤을 추다.
Động từ
🌏 LẮC LƯ: Liên tục lắc lư tay chân và vai, nhảy múa vì vui thích.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67)