🌟 단속되다 (團束 되다)

Động từ  

2. 잘못되지 않도록 주의해서 관리되다.

2. ĐƯỢC TRÔNG NOM, ĐƯỢC COI GIỮ: Được chú ý quản lí để không bị sai sót.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문이 단속되다.
    The door is cracked down.
  • 아이들이 단속되다.
    Children are cracked down.
  • 짐이 단속되다.
    Jim is under control.
  • 단단히 단속되다.
    Be tightly clamped.
  • 철저하게 단속되다.
    Be thoroughly cracked down.
  • 가게는 문을 닫고 자물쇠를 채워 단단히 단속되어 있었다.
    The shop was tightly clamped down by closing and locking.
  • 식품을 보관하는 창소는 외부에서 들어올 수 없도록 안전하게 단속되어 있다.
    The storehouse for food is safely shut down so that it cannot enter from outside.
  • 문이 제대로 단속되어 있는지 한 번만 더 확인해 봐.
    Check one more time to see if the door is properly clamped down.
    잘 잠겨 있으니까 걱정 마.
    It's locked well, so don't worry.

1. 법, 규칙, 명령 등을 어기지 않도록 통제되다.

1. ĐƯỢC KIỂM SOÁT: Được khống chế để không xảy ra vi phạm pháp luật, quy tắc, mệnh lệnh vv...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불법 거래가 단속되다.
    The illegal trade is cracked down.
  • 음주 운전이 단속되다.
    Drunk driving is cracked down.
  • 경찰에게 단속되다.
    Be cracked down by the police.
  • 강력하게 단속되다.
    Be strongly clamped down.
  • 집중적으로 단속되다.
    Concentrated crackdown.
  • 철저히 단속되다.
    Be thoroughly cracked down.
  • 음주 운전은 매우 위험한 행위이므로 철저히 단속될 필요가 있다.
    Drunk driving is a very dangerous act and needs to be thoroughly cracked down on.
  • 요즘 식품의 원산지를 속이는 행위가 집중적으로 단속되고 있어 상인들이 긴장하고 있다.
    Merchants are on edge these days as the act of deceiving the country of origin of food is being intensively cracked down.
  • 요즘에는 교통 법규 위반에 대한 단속이 잘 이루어지지 않는 것 같아요.
    I don't think there's a lot of traffic violations going on these days.
    하지만 제대로 단속되려면 지금보다 훨씬 더 많은 인원이 동원되어야 합니다.
    But it takes a lot more people to crack down.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단속되다 (단속뙤다) 단속되다 (단속뛔다)
📚 Từ phái sinh: 단속(團束): 잘못되지 않도록 주의를 기울여 관리함., 법, 규칙, 명령 등을 어기지 않…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208)