🌟 단어장 (單語帳)

Danh từ  

1. 단어의 표기와 뜻, 발음 등을 적는 공책.

1. SỔ TAY TỪ VỰNG: Vở ghi từ và nghĩa, phát âm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영어 단어장.
    English vocabulary.
  • Google translate 단어장을 넘기다.
    Turn over a word.
  • Google translate 단어장을 만들다.
    Make a vocabulary book.
  • Google translate 단어장에 기록하다.
    Writes in the vocabulary.
  • Google translate 단어장에 적다.
    Write it down in the vocabulary.
  • Google translate 한 여고생이 버스에 앉아 단어장을 보며 열심히 단어를 외우고 있었다.
    A high school girl was sitting on the bus, looking at the vocabulary book and memorizing the words hard.
  • Google translate 영어 선생님은 학생들에게 단어장을 만들고 매일 공부한 단어를 적어 놓으라고 하셨다.
    The english teacher asked the students to make a vocabulary book and write down the words they studied every day.
  • Google translate 어떻게 하면 영어 단어를 그렇게 많이 알 수 있어?
    How do you know so many english words?
    Google translate 모르는 단어가 나올 때마다 바로 뜻을 찾아보고 단어장에 적으면서 외우거든.
    Every time i find a word i don't know, i search for the meaning and memorize it by writing it down in the vocabulary book.

단어장: lexical notebook; vocabulary notebook,たんごちょう【単語帳】,cahier de vocabulaire,cuaderno de palabras, cartilla,دفتر الكلمات,үгийн сангийн дэвтэр,sổ tay từ vựng,สมุดจดคำศัพท์, สมุดโน้ตคำศัพท์,buku catatan kosa kata,словарь,单词本,生词本,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단어장 (다너짱)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Gọi món (132) Sở thích (103) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91)