🌟

Danh từ phụ thuộc  

1. 어떤 일의 기회나 계기.

1. NHÂN TIỆN, NHÂN THỂ, TIỆN THỂ: Cơ hội hay thời cơ của công việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 들어온 에 쉬다.
    Take a rest while you're in.
  • Google translate 마음을 먹은 에 하다.
    Do it while you're at it.
  • Google translate 에 만나다.
    Meet while you're here.
  • Google translate 입을 연 에 말하다.
    Speak with open mouth.
  • Google translate 참는 에 더 참다.
    Hang in there while you're at it.
  • Google translate 회장은 이렇게 모인 에 다음 회의 날짜도 잡아 보자고 말했다.
    The chairman said, "let's set a date for the next meeting.".
  • Google translate 어머니는 삼촌에게 우리 집에 들른 에 목이나 축이고 가라고 권하셨다.
    Mother advised my uncle to go with a wet throat while he stopped by my house.
  • Google translate 오늘 경기는 정말 멋졌어! 내친 에 우승까지 도전해 보자고!
    Today's game was wonderful! while we're at it, let's even try to win!
    Google translate 네, 감독님. 열심히 하겠습니다!
    Yes, sir. i'll do my best!

김: gim,ついで。ひょうし【拍子】,,,,далимд, тэгсэн ингэсэн дээрээ,nhân tiện, nhân thể, tiện thể,ไหน...แล้วก็..., ไหน ๆ...แล้วก็...,sambil, sekaligus, sekalian, sembari,поскольку; раз уж; коль скоро,顺便,就便,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

📚 Annotation: '-은/는 김에'로 쓴다.

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20)