🌟 대표되다 (代表 되다)

Động từ  

1. 전체의 상태나 특징이 어느 하나로 잘 나타나다.

1. TIÊU BIỂU, ĐẠI DIỆN: Toàn bộ trạng thái hay đặc trưng thể hiện rõ qua một cái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대표되는 사건.
    Represented event.
  • Google translate 대표되는 상징물.
    Represented symbol.
  • Google translate 대표되는 작품.
    Representative works.
  • Google translate 대표되는 특징.
    Represented features.
  • Google translate 물질 중독은 술, 흡연, 마약 중독으로 대표된다.
    Material addiction is represented by alcohol, smoking and drug addiction.
  • Google translate 인터넷으로 대표되는 미디어들은 대중이 미디어의 주도자가 된다.
    The media represented by the internet are the media leaders in the public.
  • Google translate 중국은 국기도 그렇고 기념품 중에도 유독 빨간색 기념품이 많아.
    China has a lot of red souvenirs, especially national flags and souvenirs.
    Google translate 중국이 빨간색으로 대표되기도 하잖아.
    China is also represented in red.

대표되다: represent,だいひょうされる【代表される】,être représentatif,ser representativo, estar configurado,يُمثَّل,төлөөлүүлэх, төлөөлөх,tiêu biểu, đại diện,เป็นตัวแทน, เป็นสัญลักษณ์แทน,diwakili, diwakilkan,представляться,代表,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대표되다 (대ː표되다) 대표되다 (대ː표뒈다)
📚 Từ phái sinh: 대표(代表): 전체의 상태나 특징을 어느 하나로 잘 나타냄. 또는 그런 것., 어떤 조직…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82)