🌟 대표되다 (代表 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대표되다 (
대ː표되다
) • 대표되다 (대ː표뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 대표(代表): 전체의 상태나 특징을 어느 하나로 잘 나타냄. 또는 그런 것., 어떤 조직…
🌷 ㄷㅍㄷㄷ: Initial sound 대표되다
-
ㄷㅍㄷㄷ (
대표되다
)
: 전체의 상태나 특징이 어느 하나로 잘 나타나다.
Động từ
🌏 TIÊU BIỂU, ĐẠI DIỆN: Toàn bộ trạng thái hay đặc trưng thể hiện rõ qua một cái nào đó. -
ㄷㅍㄷㄷ (
동파되다
)
: 얼어서 터지다.
Động từ
🌏 BỊ ĐÔNG PHÁ: bị đông phá -
ㄷㅍㄷㄷ (
돌파되다
)
: 적이나 상대에게 수비가 뚫리고 무너지다.
Động từ
🌏 BỊ PHÁ VỠ: Sự phòng thủ bị chọc thủng và sụp đổ bởi kẻ địch hay đối phương.
• Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82)