🌟 대표되다 (代表 되다)

Động từ  

1. 전체의 상태나 특징이 어느 하나로 잘 나타나다.

1. TIÊU BIỂU, ĐẠI DIỆN: Toàn bộ trạng thái hay đặc trưng thể hiện rõ qua một cái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대표되는 사건.
    Represented event.
  • 대표되는 상징물.
    Represented symbol.
  • 대표되는 작품.
    Representative works.
  • 대표되는 특징.
    Represented features.
  • 물질 중독은 술, 흡연, 마약 중독으로 대표된다.
    Material addiction is represented by alcohol, smoking and drug addiction.
  • 인터넷으로 대표되는 미디어들은 대중이 미디어의 주도자가 된다.
    The media represented by the internet are the media leaders in the public.
  • 중국은 국기도 그렇고 기념품 중에도 유독 빨간색 기념품이 많아.
    China has a lot of red souvenirs, especially national flags and souvenirs.
    중국이 빨간색으로 대표되기도 하잖아.
    China is also represented in red.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대표되다 (대ː표되다) 대표되다 (대ː표뒈다)
📚 Từ phái sinh: 대표(代表): 전체의 상태나 특징을 어느 하나로 잘 나타냄. 또는 그런 것., 어떤 조직…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Mua sắm (99) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Hẹn (4) Khí hậu (53)