🌟 동맹국 (同盟國)

Danh từ  

1. 이익을 위하여 서로 도울 것을 약속한 나라.

1. QUỐC GIA ĐỒNG MINH: Quốc gia hứa giúp đỡ nhau vì lợi ích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전쟁이 일어난 그 나라는 군사적인 문제로 어려움을 겪자 동맹국에 파병을 요청했다.
    The country where the war broke out asked its allies to send troops after suffering from military problems.
  • Google translate 그 나라는 전쟁에 대비해 첨단 무기를 이 지역에 집중 배치하고 있으며 지역 동맹국들과의 안보 협력을 강화하고 있다.
    The country is heavily deploying high-tech weapons in the region in preparation for war and is strengthening security cooperation with regional allies.
  • Google translate 그 나라 전쟁에 우리 군대를 보내는 게 맞는 걸까?
    Is it right to send our troops to the war in that country?
    Google translate 동맹국으로서의 관계를 유지하고 싶다면 파병을 해야겠지.
    If you want to maintain an ally relationship, you'll have to dispatch troops.

동맹국: ally,どうめいこく【同盟国】,allié, puissance alliée,países aliados,دولة حليفة,холбоотон улс,quốc gia đồng minh,ประเทศพันธมิตร, ประเทศแนวร่วม,sekutu,союзное государство,同盟国,盟国,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동맹국 (동맹국) 동맹국이 (동맹구기) 동맹국도 (동맹국또) 동맹국만 (동맹궁만)

🗣️ 동맹국 (同盟國) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Xem phim (105) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226)