🌟 대종교 (大倧敎)

Danh từ  

1. 단군을 한민족의 시조로 숭배하는 한국의 민족 종교.

1. DAEJONGKYO; ĐẠI TÔNG GIÁO: Tôn giáo của dân tộc Hàn, trong đó sùng bái, xem vua Tangun là thủy tổ của dân tộc Hàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대종교 신자.
    A great believer in religion.
  • Google translate 대종교의 교주.
    A great religious leader.
  • Google translate 대종교를 믿다.
    Believe in great religion.
  • Google translate 대종교를 만들다.
    Build a great religion.
  • Google translate 대종교를 창시하다.
    Found a great religion.
  • Google translate 1909년에 나철이라는 사람이 대종교를 창시했다.
    In 1909, a man named na chul founded the great religion.
  • Google translate 대종교는 일제 시대에 단군 신앙으로써 조국 광복의 희망을 갖게 하기 위해 만들어진 종교이다.
    The great religion was created during the japanese colonial period to give hope for the liberation of korea.

대종교: Daejonggyo,テジョンギョ【大倧教】,daejonggyo,daejonggyo,ديجونكيو,Дэжун шашин,Daejongkyo; Đại tông giáo,แทจงคโย,agama Dangun,тэджонгё,大倧教,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대종교 (대ː종교)

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)