🌟 도덕규범 (道德規範)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도덕규범 (
도ː덕뀨범
)
🌷 ㄷㄷㄱㅂ: Initial sound 도덕규범
-
ㄷㄷㄱㅂ (
도덕규범
)
: 사람들이 지켜야 할 도덕적 기준이나 규칙.
Danh từ
🌏 QUY PHẠM ĐẠO ĐỨC: Quy tắc hoặc tiêu chuẩn mang tính đạo đức mà con người phải giữ.
• Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226)