🌟 도덕규범 (道德規範)

Danh từ  

1. 사람들이 지켜야 할 도덕적 기준이나 규칙.

1. QUY PHẠM ĐẠO ĐỨC: Quy tắc hoặc tiêu chuẩn mang tính đạo đức mà con người phải giữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도덕규범을 따르다.
    Follow the moral code.
  • 도덕규범을 마련하다.
    Prepare a moral code.
  • 도덕규범을 어기다.
    Breaking the moral code.
  • 도덕규범을 지키다.
    Observe the moral code.
  • 도덕규범에 벗어나다.
    Out of moral code.
  • 도덕규범에 어긋나다.
    Breaks the moral code.
  • 인간의 욕구와 도덕규범은 때때로 충돌하기도 한다.
    Human needs and moral norms sometimes clash.
  • 유교에서는 도덕규범이 지켜지지 않으면 사회가 혼란에 빠진다고 보았다.
    Confucianism saw society fall into chaos if moral norms were not observed.
  • 우리나라에서는 어른이 먼저 수저를 들기 전에 음식을 먹는 것은 도덕규범에 어긋나는 일이다.
    In our country, it is against morality to eat food before an adult picks up a spoon first.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도덕규범 (도ː덕뀨범)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149)