🌟 도라지나물
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도라지나물 (
도라지나물
)
🌷 ㄷㄹㅈㄴㅁ: Initial sound 도라지나물
-
ㄷㄹㅈㄴㅁ (
도라지나물
)
: 도라지를 잘게 찢어 갖은 양념을 넣어 만든 나물.
Danh từ
🌏 DORAJINAMUL; MÓN RỄ DORAJI TRỘN: Món ăn dạng trộn làm bằng rễ Doraji xé sợi nhỏ trộn với gia vị.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70)