🌟 돌기둥

Danh từ  

1. 돌을 깎아 만든 기둥.

1. CỘT ĐÁ, TRỤ ĐÁ: Cột làm từ đá được đẽo gọt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거대한 돌기둥.
    Giant stone pillars.
  • Google translate 돌기둥이 서 있다.
    Stones are standing.
  • Google translate 돌기둥을 세우다.
    Set up a stone pillar.
  • Google translate 신전에는 여러 개의 커다란 돌기둥이 세워져 있었다.
    Several large stone pillars were erected in the temple.
  • Google translate 그리스인들은 건물을 지지하는 돌기둥에 무늬를 입혀 장식했다.
    The greeks decorated stone columns supporting the building with patterns.
  • Google translate 이 누각은 전쟁으로 불에 타 돌기둥만 남은 상태로 유지되어 오다가 1800년대 후반에 다시 지어졌다.
    The pavilion was rebuilt in the late 1800s after being burned down by war with only stone pillars left.

돌기둥: stone pillar,せきちゅう【石柱】,pilier de pierre,columna de piedra,عمود حجريّ,чулуун багана,cột đá, trụ đá,เสาหิน, เสาทำด้วยหิน,pilar batu, tiang batu,каменная колонна; каменный столб,石柱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돌기둥 (돌ː기둥)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47)