🌟 덜커덩
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 덜커덩 (
덜커덩
)
📚 Từ phái sinh: • 덜커덩거리다: 크고 단단한 물건이 부딪치면서 거칠게 울리는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런… • 덜커덩대다: 크고 단단한 물건이 부딪치면서 거칠게 울리는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 … • 덜커덩하다: 크고 단단한 물건이 부딪치면서 거칠게 울리는 소리가 나다. 또는 그런 소리를…
🌷 ㄷㅋㄷ: Initial sound 덜커덩
-
ㄷㅋㄷ (
들키다
)
: 숨기려던 것이 남에게 알려지다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ PHÁT HIỆN, BỊ BẠI LỘ: Điều định giấu giếm bị người khác biết được. -
ㄷㅋㄷ (
덜커덩
)
: 크고 단단한 물건이 부딪치면서 거칠게 울리는 소리.
Phó từ
🌏 LOẢNG XOẢNG, CHOANG CHOANG, UỲNH UỲNH: Âm thanh mà đồ vật to và cứng va đập nhau vang lên cộc lốc. -
ㄷㅋㄷ (
덜커덕
)
: 크고 단단한 물건이 맞부딪치는 소리.
Phó từ
🌏 LÁCH CÁCH, LẠCH CẠNH, LOẢNG XOẢNG: Âm thanh do đồ vật to và cứng va đập vào nhau.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)