🌟 등대지기 (燈臺 지기)

Danh từ  

1. 등댓불이 꺼지지 않도록 관리하며 등대를 지키는 사람.

1. NGƯỜI CANH GIỮ HẢI ĐĂNG: Người quản lí và canh giữ để đèn hải đăng không bị tắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 등대지기 노인.
    Old lighthouse keeper.
  • Google translate 등대지기의 삶.
    The life of a lighthouse keeper.
  • Google translate 한평생을 등대지기로 살아온 김 노인에게 바다는 고향이나 마찬가지였다.
    For kim, who has lived as a lighthouse keeper all his life, the sea was like his hometown.
  • Google translate 등대지기로 산다는 것은 등대에서 홀로 지내는 외로움을 감수해야 한다는 것을 뜻한다.
    Living as a lighthouse keeper means you have to endure the loneliness of being alone in the lighthouse.
  • Google translate 뱃사람들에게 위로를 주는 등대를 지키는 등대지기는 고독하지만 보람 있는 직업이다.
    The lighthouse keeper, who keeps lighthouses to comfort the sailors, is a lonely but rewarding job.

등대지기: lighthouse keeper,とうだいもり【燈台守】,gardien de phare,guardián de faro, farero,حارس المنارة,гэрэлт цамхагийн манаач,người canh giữ hải đăng,ผู้ดูแลประภาคาร, ผู้เฝ้าประภาคาร, ผู้ควบคุมไฟประภาคาร, เจ้าหน้าที่คุมไฟประภาคาร,penjaga mercusuar,сторож маяка,灯塔守卫,守灯人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 등대지기 (등대지기)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Xem phim (105) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255)