🌟 릴레이 (relay)
Danh từ
🗣️ 릴레이 (relay) @ Giải nghĩa
- 바통 (bâton) : 육상 등의 릴레이 경기에서, 앞 주자가 다음 주자에게 넘겨주는 막대기.
- 배턴 (baton) : 육상 등의 릴레이 경기에서, 앞 주자가 다음 주자에게 넘겨주는 막대기.
🌷 ㄹㄹㅇ: Initial sound 릴레이
-
ㄹㄹㅇ (
릴레이
)
: 조를 이룬 여러 선수들이 일정한 거리를 서로 교대하며 이어 달리는 육상 경기.
Danh từ
🌏 CHẠY TIẾP SỨC: Môn thi đấu điền kinh mà các vận động viên hợp thành đội, thay nhau chạy tiếp nối cự li nhất định.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28)