🌟 릴레이 (relay)

Danh từ  

1. 조를 이룬 여러 선수들이 일정한 거리를 서로 교대하며 이어 달리는 육상 경기.

1. CHẠY TIẾP SỨC: Môn thi đấu điền kinh mà các vận động viên hợp thành đội, thay nhau chạy tiếp nối cự li nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 삼천 미터 릴레이.
    Three thousand meters relay.
  • 릴레이 선수.
    Relay player.
  • 릴레이 시합.
    Relay race.
  • 릴레이를 뛰다.
    Run a relay.
  • 릴레이에 출전하다.
    Participate in a relay.
  • 삼천 미터 릴레이 시합에서 우리 팀은 두 바퀴 이상 뒤처지고 말았다.
    In the 3,000-meter relay race, our team was more than two laps behind.
  • 릴레이에서는 아무리 뛰어난 선수들이 모여도 팀워크가 맞지 않으면 이길 수 없다.
    No matter how good the players gather in the relay, they cannot win if the teamwork is not right.
  • 릴레이 경기에서 역전승을 했다면서?
    I heard you came from behind to win the relay game.
    응. 마지막 선수가 열심히 달려 준 덕분에 우승할 수 있었어.
    Yes. thanks to the hard work of the last player, i was able to win.

2. 어떤 일을 여럿이 돌아가면서 하는 것.

2. SỰ LẦN LƯỢT: Việc mà nhiều người lần lượt làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 독서 릴레이.
    Reading relay.
  • 성화 릴레이.
    The torch relay.
  • 헌혈 릴레이.
    Blood donation relay.
  • 희망 릴레이.
    Hope relay.
  • 릴레이로 공연하다.
    Perform in relay.
  • 릴레이로 상영하다.
    Screen in relay.
  • 그는 헌혈 릴레이를 통해 나누는 기쁨을 느낄 수 있다며 헌혈을 권장했다.
    He encouraged blood donation, saying he could feel the joy of sharing through a blood donation relay.
  • 이번 공연은 아홉 개 무용단이 참여해 주말마다 릴레이로 공연을 이어 나간다.
    Nine dance troupes will participate in the concert, which will continue on a relay every weekend.
  • 너희 학교에서는 일주일에 한 번 수업 대신 특별 활동을 한다면서?
    I heard your school does special activities instead of classes once a week.
    응. 모든 학생들이 참여해서 릴레이 봉사 활동을 해.
    Yeah. all the students participate and do relay volunteer work.


🗣️ 릴레이 (relay) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Nghệ thuật (76)