🌟 마감하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 마감하다 (
마감하다
)
📚 Từ phái sinh: • 마감: 어떤 일을 끝냄., 어떤 일을 하도록 정해진 기한의 끝.
🗣️ 마감하다 @ Ví dụ cụ thể
- 생을 마감하다. [생 (生)]
- 생애를 마감하다. [생애 (生涯)]
- 상한가로 마감하다. [상한가 (上限價)]
- 금세기를 마감하다. [금세기 (今世紀)]
- 단명으로 생을 마감하다. [단명 (短命)]
- 대단원을 마감하다. [대단원 (大團圓)]
- 하루를 마감하다. [하루]
- 일세를 마감하다. [일세 (一世)]
- 접수를 마감하다. [접수 (接受)]
- 비명에 생을 마감하다. [비명 (非命)]
- 월말까지 마감하다. [월말 (月末)]
🌷 ㅁㄱㅎㄷ: Initial sound 마감하다
-
ㅁㄱㅎㄷ (
무관하다
)
: 서로 관계가 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 VÔ CAN, KHÔNG DÍNH LÍU, KHÔNG LIÊN CAN: Không có quan hệ với nhau. -
ㅁㄱㅎㄷ (
민감하다
)
: 어떤 자극에 대한 반응이 매우 날카롭고 빠르다.
☆
Tính từ
🌏 NHẠY CẢM: Phản ứng rất nhanh và sắc bén đối với sự kích thích nào đó.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8)