🌟 마감하다

Động từ  

1. 어떤 일을 끝내다.

1. HOÀN THÀNH, CHẤM DỨT: Kết thúc công việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생을 마감하다.
    End of life.
  • Google translate 영업을 마감하다.
    Close business.
  • Google translate 원고를 마감하다.
    Close the manuscript.
  • Google translate 접수를 마감하다.
    Closing applications.
  • Google translate 한 해를 마감하다.
    Close the year.
  • Google translate 그는 이렇다 할 직업 없이 지내던 시절을 마감하고 일을 시작했다.
    He closed his days without a decent job and started work.
  • Google translate 올해 야구는 그 어느 해보다도 흥미진진한 경기를 선보이고 시즌을 마감했다.
    This year baseball ended the season with more exciting games than ever.
  • Google translate 유민 씨, 요즘 새로 원고 쓰느라 바쁘죠?
    Yoomin, are you busy writing new manuscripts these days?
    Google translate 다행히 원고를 어제 마감해서 이제는 좀 나아요.
    Fortunately, the manuscript closed yesterday, so it's better now.

마감하다: finish; close,しめきる【締め切る】,terminer,finalizar,ينهي,эцэслэх, төгсгөх, дуусгах,hoàn thành, chấm dứt,จบ, ปิด, ยุติ, เสร็จ, เสร็จสิ้น, สิ้นสุด, หมดเขต, หมดเวลา,mengakhiri, menyudahi, menutup,,结束,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 마감하다 (마감하다)
📚 Từ phái sinh: 마감: 어떤 일을 끝냄., 어떤 일을 하도록 정해진 기한의 끝.

🗣️ 마감하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8)