🌟 마마 (媽媽)

Danh từ  

1. 바이러스에 감염되어 일어나며 열이 몹시 나고 온몸에 발진이 생기는 전염병.

1. BỆNH ĐẬU MÙA: Bệnh truyền nhiễm xảy ra do nhiễm virut, sốt cao và toàn thân phát ban.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마마가 유행하다.
    Mamas are in fashion.
  • Google translate 마마를 앓다.
    Suffer from mama.
  • Google translate 마마가 창궐하면서 많은 사람들이 목숨을 잃었다.
    Many people lost their lives when mama rose up.
  • Google translate 옛날에 천연두는 무서운 질병이었기 때문에 그 이름을 함부로 부르지 못하고 마마라고 바꿔 불렀다.
    A long time ago, smallpox was a terrible disease, so it couldn't be called carelessly and changed its name to mama.
Từ đồng nghĩa 천연두(天然痘): 바이러스에 감염되어 일어나며 열이 몹시 나고 온몸에 발진이 생기는 전염…

마마: smallpox,とうそう【痘瘡】。ほうそう【疱瘡】。てんねんとう【天然痘】,variole,viruela,مرض الجدرى,цэцэг өвчин, салхин цэцэг,bệnh đậu mùa,โรคฝีดาษ, ไข้ทรพิษ,cacar, penyakit cacar,натуральная оспа,天花,痘疹,

2. (옛날에 높이는 말로) 임금이나 그 가족.

2. BỆ HẠ, ĐIỆN HẠ: (cách nói kính trọng vào ngày xưa) Nhà vua hay thân tộc của vua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대군마마.
    Grand prince.
  • Google translate 대비마마.
    Stand by.
  • Google translate 대왕마마.
    The great horse.
  • Google translate 중전마마.
    Heavy battle horse.
  • Google translate 황후마마.
    Empress ma.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 마마 (마ː마)

📚 Annotation: 임금이나 그의 가족과 관련된 명사 뒤에 붙여 쓴다.

🗣️ 마마 (媽媽) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Tìm đường (20) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)