🌟 마마 (媽媽)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 마마 (
마ː마
)📚 Annotation: 임금이나 그의 가족과 관련된 명사 뒤에 붙여 쓴다.
🗣️ 마마 (媽媽) @ Ví dụ cụ thể
- 중전 마마, 왕세자빈을 손수 간택하시겠사옵니까? [왕세자빈 (王世子嬪)]
- 대왕대비 마마. [대왕대비 (大王大妃)]
- 여왕 마마. [여왕 (女王)]
- 마마, 소녀 아침 문안 인사 드리오니 받으시옵소서. [소녀 (小女)]
- 동궁 마마. [동궁 (東宮)]
🌷 ㅁㅁ: Initial sound 마마
-
ㅁㅁ (
메모
)
: 잊지 않거나 다른 사람에게 전하기 위해 어떤 내용을 간단하게 글로 적음. 또는 그렇게 적은 글.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GHI LẠI ĐỂ NHỚ, TỪ GHI NHỚ: Sự viết bằng chữ một cách đơn giản nội dung nào đó để mình không bị quên hoặc để chuyển tới người khác. Hoặc từ ngữ được viết như vậy. -
ㅁㅁ (
몇몇
)
: (강조하는 말로) 많지 않은 막연한 수.
☆☆
Số từ
🌏 MỘT VÀI, MỘT SỐ, DĂM BA: (cách nói nhấn mạnh) Số bất định không nhiều. -
ㅁㅁ (
멍멍
)
: 개가 짖는 소리.
☆☆
Phó từ
🌏 GÂU GÂU: Tiếng chó sủa. -
ㅁㅁ (
몇몇
)
: (강조하는 말로) 많지 않은 막연한 수의.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH MỘT VÀI, MANG TÍNH MỘT SỐ, MANG TÍNH DĂM BA: (cách nói nhấn mạnh) Thuộc về số chung chung và không nhiều. -
ㅁㅁ (
몸매
)
: 몸의 전체적인 모양새.
☆☆
Danh từ
🌏 VÓC DÁNG, DÁNG NGƯỜI: Bộ dạng toàn bộ cơ thể. -
ㅁㅁ (
멀미
)
: 자동차, 배, 비행기 등을 탈 때, 그 흔들림 때문에 생기는 어지럽고 메스꺼운 증세.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỨNG SAY (TÀU XE): Triệu chứng chóng mặt và buồn nôn sinh ra do sự lắc lư khi đi xe ôtô, tàu thuyền, máy bay... -
ㅁㅁ (
문명
)
: 사람의 물질적, 기술적, 사회적 생활이 발전한 상태.
☆☆
Danh từ
🌏 VĂN MINH: Trạng thái phát triển của đời sống vật chất, kĩ thuật, xã hội của con người. -
ㅁㅁ (
미만
)
: 일정한 수량이나 정도에 이르지 못함.
☆☆
Danh từ
🌏 DƯỚI, CHƯA ĐẾN: Chưa đạt tới một mức nhất định nào đó. -
ㅁㅁ (
매매
)
: 물건을 팔고 사는 일.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC MUA BÁN, SỰ MUA BÁN: Việc mua và bán hàng hóa. -
ㅁㅁ (
명목
)
: 공식적으로 알리기 위해 실제와 다르게 겉으로만 내세우는 이름.
☆
Danh từ
🌏 DANH NGHĨA: Cái tên dựng nên chỉ bề ngoài khác với thực tế để cho biết một cách chính thức. -
ㅁㅁ (
묘미
)
: 어느 것에서만 느낄 수 있는 특별한 재미.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HẤP DẪN LẠ THƯỜNG, SỰ TUYỆT DIỆU: Sự thú vị kỳ diệu đến mức không thể thể hiện bằng lời. -
ㅁㅁ (
멸망
)
: 망하여 없어짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ DIỆT VONG: Sự sụp đổ và mất đi. -
ㅁㅁ (
명문
)
: 훌륭한 가풍으로 이름난 좋은 집안.
☆
Danh từ
🌏 DANH GIA VỌNG TỘC, GIA ĐÌNH DANH GIÁ.: Gia đình nổi danh với gia phong lừng lẫy. -
ㅁㅁ (
말문
)
: 말을 하기 위해 여는 입.
☆
Danh từ
🌏 CỬA MIỆNG: Miệng mở ra để nói. -
ㅁㅁ (
면모
)
: 사람이나 사물의 겉모습.
☆
Danh từ
🌏 DIỆN MẠO, DÁNG VẺ: Hình ảnh bên ngoài của sự vật hay con người. -
ㅁㅁ (
미모
)
: 아름답게 생긴 얼굴.
☆
Danh từ
🌏 NÉT MỸ MIỀU, NÉT ĐẸP: Gương mặt xinh đẹp.
• Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36)