🌟 마멸 (磨滅)

Danh từ  

1. 마찰로 인해서 조금씩 닳아 없어짐.

1. SỰ MÒN, SỰ MÀI MÒN, SỰ ĂN MÒN: Sự cọ xát và mất đi từng chút do ma sát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마멸 방지.
    Prevent abrasion.
  • Google translate 마멸 위기.
    Crisis of abrasion.
  • Google translate 마멸과 훼손.
    Abrasion and damage.
  • Google translate 마멸이 되다.
    Wear out.
  • Google translate 마멸이 심하다.
    Severe abrasion.
  • Google translate 마멸을 막다.
    Prevent abrasion.
  • Google translate 청동은 강하고 마멸이 덜 되며, 가공하기 쉬운 데다 좀처럼 녹이 슬지 않는다.
    Bronze is strong and less wear-out, easy to process and seldom rust.
  • Google translate 이 돌부처는 마멸 정도가 심해 비닐로 된 투명 보호막을 설치해 보존하고 있다.
    This stonewall is highly abraded and has a transparent vinyl protective shield installed to preserve it.
  • Google translate 이 석탑은 산성비 때문에 마멸이 급속하게 진행됐다면서?
    I hear acid rain has caused the tower to be quickly decayed.
    Google translate 응. 정부에서 중요 문화재 보호를 위해 유리 덮개를 설치하기로 했대.
    Yeah. the government decided to install a glass cover to protect important cultural assets.

마멸: being worn out,まめつ【磨滅・摩滅】,abrasion, attrition, usure,desgaste, abrasión,تآكل,элэгдэл,sự mòn, sự mài mòn, sự ăn mòn,ความสึกหรอ, ความเสียหาย, การสึกกร่อน, การเสียดสี,pengikisan, abrasi,изнашивание; износ,磨损,磨耗,磨灭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 마멸 (마멸)
📚 Từ phái sinh: 마멸되다(磨滅되다): 마찰로 인해서 조금씩 닳아 없어지다. 마멸하다(磨滅하다): 마찰로 인해서 조금씩 닳아 없어지다.

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76)