🌟 말싸움하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 말싸움하다 (
말ː싸움하다
)
📚 Từ phái sinh: • 말싸움: 옳고 그름을 가리기 위해 말로 싸우는 일.
🌷 ㅁㅆㅇㅎㄷ: Initial sound 말싸움하다
-
ㅁㅆㅇㅎㄷ (
말싸움하다
)
: 옳고 그름을 가리기 위해 말로 싸우다.
Động từ
🌏 CÃI NHAU, TRANH CÃI, CÃI CỌ: Đấu bằng lời để phân định đúng sai.
• Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7)