🌟 말싸움하다

Động từ  

1. 옳고 그름을 가리기 위해 말로 싸우다.

1. CÃI NHAU, TRANH CÃI, CÃI CỌ: Đấu bằng lời để phân định đúng sai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 말싸움한 상사.
    The boss who fought.
  • Google translate 동생과 말싸움하다.
    Quarrel with one's brother.
  • Google translate 친구와 말싸움하다.
    Have a quarrel with a friend.
  • Google translate 심하게 말싸움하다.
    Have a bitter quarrel.
  • Google translate 크게 말싸움하다.
    Have a big argument.
  • Google translate 그들은 한 번 말싸움했다 하면 서로 한 발짝도 물러서는 일이 없었다.
    They had a war of words. there was no retreat from each other.
  • Google translate 지수는 아침에 남편과 사소한 문제로 말싸움한 것이 내내 마음에 걸렸다.
    Jisoo's argument with her husband over a minor issue in the morning has been on her mind all the time.
  • Google translate 너 또 민준이랑 말싸움했다며?
    I heard you had a fight with min-joon again.
    Google translate 응, 나중에 생각해 보면 아무것도 아닌 일인데 왜 이렇게 싸우게 되나 몰라.
    Yeah, if you think about it later, it's nothing, but i don't know why we're fighting like this.
Từ đồng nghĩa 말다툼하다: 옳고 그름을 가리기 위해 말로 다투다.

말싸움하다: argue,くちげんかする【口喧嘩する】。いいあらそう【言い争う】,se disputer, avoir une querelle,disputar,يشاحن، يناقش,мэтгэлцэх, маргалдах, үг сөргөлцөх, хэрүүл хийх,cãi nhau, tranh cãi, cãi cọ,ทะเลาะ, ทะเลาะวิวาท, วิวาท, ทะเลาะเบาะแว้ง, ถกเถียง,bertengkar mulut,спорить,拌嘴,吵嘴,斗嘴,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 말싸움하다 (말ː싸움하다)
📚 Từ phái sinh: 말싸움: 옳고 그름을 가리기 위해 말로 싸우는 일.

💕Start 말싸움하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7)