🌟 레일 (rail)
Danh từ
🗣️ 레일 (rail) @ Giải nghĩa
- 전동차 (電動車) : 전기의 힘으로 레일 위를 달리는 차.
🗣️ 레일 (rail) @ Ví dụ cụ thể
- 내리막 선로에서는 브레이크 밟아도 바퀴가 레일 위를 미끄러져 활주를 일으킬 수 있다. [활주 (滑走)]
🌷 ㄹㅇ: Initial sound 레일
-
ㄹㅇ (
레일
)
: 기차나 전차 등이 달릴 수 있게 땅 위에 까는 가늘고 긴 쇠붙이.
Danh từ
🌏 THANH RAY, ĐƯỜNG RAY: Thanh sắt mảnh và dài, trải ra trên đất để tàu hỏa hay tàu điện... có thể chạy. -
ㄹㅇ (
라야
)
: 어떤 일의 조건으로 그것만이 가능함을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 PHẢI LÀ~: Trợ từ thể hiện việc chỉ có điều đó mới có thể, theo điều kiện của sự việc nào đó. -
ㄹㅇ (
레인
)
: 육상이나 수영 등의 경기에서, 각각의 선수가 나아가는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ĐUA: Đường đua mà các vận động viên tiến lên trong thi đấu điền kinh hay bơi lội... -
ㄹㅇ (
리을
)
: 한글 자모 ‘ㄹ’의 이름.
Danh từ
🌏 RI-EUL: Tên của phụ âm 'ㄹ' trong bảng chữ cái tiếng Hàn. -
ㄹㅇ (
라인
)
: 가로나 세로로 그은 금이나 줄. 또는 어떤 물건의 윤곽.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG, NÉT: Dòng hay đường kẻ ngang hay dọc. Hoặc đường nét của vật nào đó.
• Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)