🌟 떡가루
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떡가루 (
떡까루
)
🌷 ㄸㄱㄹ: Initial sound 떡가루
-
ㄸㄱㄹ (
떡가루
)
: 떡을 만들기 위하여 곡식을 빻은 가루.
Danh từ
🌏 TTEOKGARU; BỘT BÁNH TTEOK: Bột giã ngũ cốc để làm bánh Tteok. -
ㄸㄱㄹ (
뜬구름
)
: 하늘에 떠다니는 구름.
Danh từ
🌏 ĐÁM MÂY TRÔI: Mây lơ lửng trên bầu trời. -
ㄸㄱㄹ (
떼거리
)
: (속된 말로) 같은 목적을 가지고 함께 행동하는 집단.
Danh từ
🌏 BẦY ĐÀN, BẦY LŨ: (cách nói thông tục) Tập thể có chung một mục tiêu và cùng hành động với nhau.
• Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365)