🌟

Danh từ  

1. 한의학에서, 마른 쑥을 작게 뭉쳐서 살갗에 올려놓고 불을 붙여 열기가 살 속으로 퍼지게 하는 치료 방법.

1. GIÁC HƠI BẰNG LÁ NGẢI, XÔNG HƠI BẰNG CÂY NGẢI CỨU: Liệu pháp điều trị trong Đông y bằng cách vo nhỏ ngải cứu khô đặt lên da và đốt lửa cho hơi lan tỏa vào trong da thịt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자국.
    Moxibustion marks.
  • Google translate 을 놓다.
    Give the moxibustion.
  • Google translate 을 뜨다.
    Moxibustion.
  • Google translate 한의사는 환자의 허리에 을 올려놓고 불을 붙였다.
    The oriental medicine doctor put moxibustion on the patient's waist and lit it.
  • Google translate 할머니는 한의사에게 접질린 발목에 을 뜨든지 침을 놓든지 해 달라고 말했다.
    Grandmother asked an oriental doctor to moxibustion or acupuncture her sprained ankle.
  • Google translate 한의원 치료는 잘 받았어?
    How was the oriental medical treatment?
    Google translate 응. 침도 맞고 배에 도 떴어.
    Yeah. i've been salivated and i've got a rash in my stomach.

뜸: moxa cautery; moxibustion,きゅう・やいと【灸】。きゅうじ【灸治】。きゅうりょうほう【灸療法】,moxa,compresas, moxibustión,,жин, төөнүүр,giác hơi bằng lá ngải, xông hơi bằng cây ngải cứu,ตึม, การลนยา, การลนยาโกฐจุฬาลัมพา,moxibustion,прижигание,艾灸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Tôn giáo (43)