🌟 몸보신 (몸 補身)

Danh từ  

1. 몸에 좋은 약이나 음식 등을 먹어서 몸의 영양을 보충함.

1. SỰ BỒI BỔ, SỰ TẨM BỔ: Việc ăn món ăn hoặc uống thuốc bổ tốt cho cơ thể để bổ sung dinh dưỡng cho cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 몸보신 보약.
    A health supplement.
  • Google translate 몸보신 음식.
    Healthy food.
  • Google translate 몸보신을 시키다.
    To give health to.
  • Google translate 몸보신을 하다.
    Take care of oneself.
  • Google translate 몸보신에 좋다.
    Good for health.
  • Google translate 복날을 맞아 몸보신도 할 겸 동료들과 삼계탕을 먹으러 갔다.
    On the occasion of the dog day, i went to eat samgyetang with my colleagues to refresh myself.
  • Google translate 아내는 수험생인 딸에게 몸보신에 좋다는 음식을 만들어 먹였다.
    My wife made and fed her daughter, who was an examinee, to help her stay healthy.
  • Google translate 나는 연로하신 어머니께 몸보신을 시켜 드리려고 보약을 한 제 지어 올렸다.
    I built up a prescription for my elderly mother to give her health.
  • Google translate 요즘 입맛도 떨어지고 기운이 없어요.
    I've lost my appetite and energy these days.
    Google translate 그럼 곰탕을 끓여 줄 테니 몸보신을 해 봐요.
    Then i'll make you beef-bone soup, so try to take care of yourself.
Từ đồng nghĩa 보신(補身): 몸에 좋은 약이나 음식 등을 먹어서 몸의 영양을 보충함.

몸보신: invigoration of the body; nurturing of the body,,soin de santé, revitalisation de l'organisme,nutrición,تغذية الجسم,тэнхрүүлэх, тамиржуулах, хүч оруулах,sự bồi bổ, sự tẩm bổ,การบำรุงร่างกาย, การเสริมสุขภาพ, การทำให้ร่างกายแข็งแรง,peningkatan stamina,поддержание (укрепление) здоровья,补身体,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 몸보신 (몸보신)
📚 Từ phái sinh: 몸보신하다: 보약 따위를 먹어 몸의 영양을 보충하다.

🗣️ 몸보신 (몸 補身) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Luật (42) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101)