🌟 몸싸움
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 몸싸움 (
몸싸움
)
📚 Từ phái sinh: • 몸싸움하다: 서로 몸을 부딪치며 싸우다.
🗣️ 몸싸움 @ Ví dụ cụ thể
- 치고받는 몸싸움. [치고받다]
- 농구 경기 심판은 선수들의 사소한 몸싸움 하나도 놓치지 않고 정확하게 심판하려고 했다. [심판하다 (審判하다)]
- 시위를 하던 아저씨는 경찰들과의 몸싸움 중 구둣발에 밟혔다. [구둣발]
🌷 ㅁㅆㅇ: Initial sound 몸싸움
-
ㅁㅆㅇ (
말싸움
)
: 옳고 그름을 가리기 위해 말로 싸우는 일.
Danh từ
🌏 SỰ CÃI NHAU, SỰ TRANH CÃI, SỰ CÃI CỌ: Việc đấu tranh bằng lời để chỉ ra đúng và sai. -
ㅁㅆㅇ (
물싸움
)
: 손이나 발로 상대편의 몸에 물을 뿌리며 장난하는 놀이.
Danh từ
🌏 TRÒ TÉ NƯỚC: Trò chơi đùa nghịch dùng tay hoặc chân té nước lên người đối phương. -
ㅁㅆㅇ (
몸싸움
)
: 서로 몸을 부딪치거나 때리면서 싸우는 일.
Danh từ
🌏 SỰ ẨU ĐẢ, SỰ ĐÁNH LỘN: Sự va chạm cơ thể với nhau hoặc đánh lẫn nhau.
• Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28)