🌟 묘사력 (描寫力)

Danh từ  

1. 어떤 대상을 있는 그대로 자세하게 말이나 글로 표현하거나 그림으로 그리는 능력.

1. KHẢ NĂNG MIÊU TẢ, KHẢ NĂNG MÔ TẢ: Năng lực vẽ thành tranh hay thể hiện đối tượng nào đó cụ thể như nó vốn có qua bài viết hoặc lời nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사실적인 묘사력.
    Practical depiction.
  • Google translate 우수한 묘사력.
    Excellent description.
  • Google translate 정확한 묘사력.
    Accurate depiction.
  • Google translate 묘사력이 돋보이다.
    Descriptive power.
  • Google translate 묘사력이 뛰어나다.
    Excellent description.
  • Google translate 묘사력이 부족하다.
    Lacking in description.
  • Google translate 묘사력을 갖추다.
    Possess the power of description.
  • Google translate 지수는 묘사력이 좋아서 한 번 본 사물도 특징을 잡아 잘 설명한다.
    Jisoo has a good sense of portrayal, so even the objects she has seen once are characterized and well explained.
  • Google translate 그 작가는 서민들의 삶의 현장을 탁월한 묘사력으로 글에 실감나게 표현했다.
    The writer realistically expressed the scene of the lives of ordinary people in his writings with excellent description.
  • Google translate 네가 그린 정물화는 실제와 정말 똑같다.
    The still life you painted is just like the real thing.
    Google translate 선생님께서도 내 그림을 보고 묘사력이 뛰어나다고 칭찬해 주셨어.
    My teacher saw my painting and praised me for my excellent portrayal.

묘사력: describing power; describing skill,びょうしゃりょく【描写力】,talent pour la description,capacidad descriptiva, talento para describir,قدرة التصوير,дүрслэх чадвар, илэрхийлэх чадвар,khả năng miêu tả, khả năng mô tả,ความสามารถในการพรรณนา,kemampuan mendeskripsikan, kemampuan menggambarkan, kemampuan melukiskan,способность описывать,描写能力,描述能力,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 묘사력 (묘ː사력) 묘사력이 (묘ː사려기) 묘사력도 (묘ː사력또) 묘사력만 (묘ː사령만)

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132)