🌟 묘사력 (描寫力)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 묘사력 (
묘ː사력
) • 묘사력이 (묘ː사려기
) • 묘사력도 (묘ː사력또
) • 묘사력만 (묘ː사령만
)
🌷 ㅁㅅㄹ: Initial sound 묘사력
-
ㅁㅅㄹ (
목소리
)
: 사람의 목구멍에서 나는 소리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIỌNG NÓI, TIẾNG NÓI: Âm thanh phát ra từ cổ họng của người. -
ㅁㅅㄹ (
물소리
)
: 물이 흐르거나 어디에 부딪칠 때 나는 소리.
☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG NƯỚC CHẢY: Tiếng nước chảy hoặc đập xối vào đâu đó. -
ㅁㅅㄹ (
모서리
)
: 물건의 모가 진 가장자리.
☆
Danh từ
🌏 MÉP GÓC: Phẩn khung (bên ngoài) có góc của đồ vật. -
ㅁㅅㄹ (
무신론
)
: 신의 존재를 인정하지 않고 그에 대한 신앙을 거부하는 사상이나 이론.
Danh từ
🌏 THUYẾT VÔ THẦN: Lý luận hay tư tưởng không công nhận sự tồn tại của thần thánh và phủ nhận tín ngưỡng về thần thánh. -
ㅁㅅㄹ (
미숙련
)
: 어떤 기술이나 일을 아직 능숙하게 익히지 못함.
Danh từ
🌏 CHƯA THÀNH THỤC, SỰ THIẾU KINH NGHIỆM, SỰ YẾU TAY NGHỀ: Sự chưa quen thuần thục trong công việc hay kỹ thuật nào đó. -
ㅁㅅㄹ (
말소리
)
: 말하는 소리.
Danh từ
🌏 GIỌNG, GIỌNG NÓI: Âm thanh đang nói. -
ㅁㅅㄹ (
뭇사람
)
: 많은 사람. 여러 사람.
Danh từ
🌏 NHIỀU NGƯỜI: Nhiều người. -
ㅁㅅㄹ (
무서리
)
: 늦가을에 처음 내리는 묽은 서리.
Danh từ
🌏 SƯƠNG THU: Sương giá nhẹ rơi đầu tiên vào cuối thu. -
ㅁㅅㄹ (
묘사력
)
: 어떤 대상을 있는 그대로 자세하게 말이나 글로 표현하거나 그림으로 그리는 능력.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG MIÊU TẢ, KHẢ NĂNG MÔ TẢ: Năng lực vẽ thành tranh hay thể hiện đối tượng nào đó cụ thể như nó vốn có qua bài viết hoặc lời nói. -
ㅁㅅㄹ (
무시로
)
: 특별히 정한 때가 없이 아무 때나.
Phó từ
🌏 BẤT CHỢT: Không có lúc nào nhất định mà bất cứ lúc nào. -
ㅁㅅㄹ (
몸서리
)
: 몹시 싫거나 무서워서 온몸이 떨리는 일.
Danh từ
🌏 SỰ RUN BẮN: Việc toàn thân run rẩy do quá cáu giận hoặc sợ hãi.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159)