🌟 몹쓸

Định từ  

1. 몹시 나쁘고 못된.

1. BẤT LƯƠNG, QUÁI ÁC: Rất xấu xa và tồi tệ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 몹쓸 것.
    Bad.
  • Google translate 몹쓸 놈.
    Bad guy.
  • Google translate 몹쓸 병.
    Bad disease.
  • Google translate 몹쓸 사람.
    Bad guy.
  • Google translate 몹쓸 짓.
    Bad deed.
  • Google translate 몹쓸 행동.
    Bad behavior.
  • Google translate 그는 어린 자식을 몹쓸 병으로 잃은 뒤 평생 아픈 아이들을 위해 일했다.
    He worked for sick children all his life after losing his young child to a terrible disease.
  • Google translate 학교에서 나쁜 아이들에게 몹쓸 짓을 많이 당한 민준이는 결국 전학을 가야만 했다.
    Min-joon, who was so bad at school with bad kids, had to eventually transfer.
  • Google translate 아버지가 저한테 해 준 게 뭐예요?
    What did my father do for me?
    Google translate 뼈 빠지게 돈 벌어서 키워 놨더니 저 몹쓸 놈 하는 소리 좀 보게.
    I've made a lot of money and raised them, and look at that scumbag.

몹쓸: virulent; malicious,だめな【駄目な】。さいあくの【最悪の】。さいていの【最低の】。ひどい,détestable, infâme, abominable, méchant, vilain,malvado, perverso,بغيض,өөдгүй, олиггүй, бүтэлгүй, муу,bất lương, quái ác,เลว, ไม่ดี, ชั่วร้าย, ใช้ไม่ได้, ไม่ได้เรื่อง, ร้ายแรง,jahat, buruk,порочный; дурной; негодный; страшный,坏,恶,恶毒,歹毒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 몹쓸 (몹ː쓸)

🗣️ 몹쓸 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88)