🌟 몹쓸
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 몹쓸 (
몹ː쓸
)
🗣️ 몹쓸 @ Ví dụ cụ thể
- 승규 아버지가 배를 타고 나갔다가 그런 몹쓸 사고를 당하다니. [거두다]
- 몹쓸 년. [년]
- 그는 툭하면 술에 취해 사람이 때리고 다니는 몹쓸 망나니였다. [망나니]
- 경찰에게까지 그런 짓을 하다니 진짜 몹쓸 놈이네. [폭행 (暴行)]
- 몹쓸 놈. [놈]
- 술 취한 아저씨가 이 몹쓸 놈의 세상이라고 욕을 한다. [놈]
- 부모에게 그런 몹쓸 짓을 저지른 패륜아을 어떻게 용서할 수 있으셨어요? [패륜아 (悖倫兒)]
- 남이 애써 농사지은 걸 훔쳐 가다니 정말 몹쓸 놈이구먼. [볏섬]
- 몹쓸 심보. [심보 (心보)]
- 몹쓸 종자. [종자 (種子)]
- 할머니는 아버지가 몹쓸 자식이지만 천륜이라는 게 사람의 힘으로는 끊을 수 없다고 생각하셨다. [천륜 (天倫)]
- 에라, 천하에 몹쓸 놈! [에라]
🌷 ㅁㅆ: Initial sound 몹쓸
-
ㅁㅆ (
말씀
)
: (높이는 말로) 남의 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LỜI: (cách nói kính trọng) Lời của người khác. -
ㅁㅆ (
말썽
)
: 문제를 일으키는 말이나 행동.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CÁU GẮT, SỰ CÁU KỈNH, SỰ CÃI VÃ: Lời nói hay hành động gây ra vấn đề. -
ㅁㅆ (
맘씨
)
: 마음을 쓰는 태도.
Danh từ
🌏 LÒNG, TẤM LÒNG: Thái độ ứng xử. -
ㅁㅆ (
물씬
)
: 냄새나 기운이 갑자기 심하게 풍기거나 느껴지는 모양.
Phó từ
🌏 NỒNG NẶC, TRÀN NGẬP, SẶC SỤA: Hình ảnh mùi hoặc khí thế đột nhiên lan tỏa dữ dội hoặc được cảm nhận. -
ㅁㅆ (
몹쓸
)
: 몹시 나쁘고 못된.
Định từ
🌏 BẤT LƯƠNG, QUÁI ÁC: Rất xấu xa và tồi tệ. -
ㅁㅆ (
말씨
)
: 말하는 태도나 버릇.
Danh từ
🌏 CÁCH NÓI, KIỂU NÓI: Thái độ hay thói quen khi nói. -
ㅁㅆ (
멥쌀
)
: 끈기가 별로 없는 보통의 벼를 찧은 쌀.
Danh từ
🌏 GẠO TẺ, GẠO KHÔNG DẼO: Gạo giã từ lúa thường không có tính kết dính.
• Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67)