🌟 면세 (免稅)

Danh từ  

1. 세금을 면제하는 것.

1. SỰ MIỄN THUẾ: Sự miễn tiền thuế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 면세 품목.
    Duty-free items.
  • Google translate 면세 혜택.
    Duty-free benefits.
  • Google translate 면세가 되다.
    Exempt.
  • Google translate 면세를 받다.
    Receive tax exemption.
  • Google translate 면세를 하다.
    Tax-exempt.
  • Google translate 이 품목은 면세 대상이라 가격이 저렴한 편이다.
    This item is tax-free, so it's cheaper.
  • Google translate 두 나라는 상대편 국가로 수출하는 품목에 관해 서로 면세를 하기로 합의하였다.
    The two countries agreed to exempt each other from taxes on items exported to the other countries.
  • Google translate 정부는 외국인 관광객들에게 물건을 사면 세금을 돌려주는 면세 혜택을 주기로 하였다.
    The government has decided to offer tax-free benefits to foreign tourists to return their taxes on purchases.

면세: tax exemption,めんぜい【免税】。めんそ【免租】,détaxe, détaxation, exemption d’impôt, exonération de taxe,Exento de impuestos, libre de impuestos, exención impositiva,إعفاء من الضريبة,татварын чөлөөлөлт, татварын хөнгөлөлт, татвараас чөлөөлөх,sự miễn thuế,การยกเว้นภาษี, การเว้นภาษี, การปลอดภาษี, การไม่ต้องเสียภาษี,bebas pajak, bebas bea,,免税,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 면세 (면ː세)
📚 Từ phái sinh: 면세되다: 세금이 면제되다. 면세하다: 세금을 면제하다.

🗣️ 면세 (免稅) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Luật (42) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52)