🌟 면세 (免稅)

Danh từ  

1. 세금을 면제하는 것.

1. SỰ MIỄN THUẾ: Sự miễn tiền thuế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 면세 품목.
    Duty-free items.
  • 면세 혜택.
    Duty-free benefits.
  • 면세가 되다.
    Exempt.
  • 면세를 받다.
    Receive tax exemption.
  • 면세를 하다.
    Tax-exempt.
  • 이 품목은 면세 대상이라 가격이 저렴한 편이다.
    This item is tax-free, so it's cheaper.
  • 두 나라는 상대편 국가로 수출하는 품목에 관해 서로 면세를 하기로 합의하였다.
    The two countries agreed to exempt each other from taxes on items exported to the other countries.
  • 정부는 외국인 관광객들에게 물건을 사면 세금을 돌려주는 면세 혜택을 주기로 하였다.
    The government has decided to offer tax-free benefits to foreign tourists to return their taxes on purchases.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 면세 (면ː세)
📚 Từ phái sinh: 면세되다: 세금이 면제되다. 면세하다: 세금을 면제하다.

🗣️ 면세 (免稅) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17)