🌟 무감동하다 (無感動 하다)

Tính từ  

1. 아무런 감동이 없다.

1. KHÔNG CẢM ĐỘNG: Không có sự cảm động gì cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무감동한 말투.
    An emotionless speech.
  • Google translate 무감동한 얼굴.
    An emotionless face.
  • Google translate 무감동한 연설.
    An impassioned speech.
  • Google translate 무감동한 표정.
    An emotionless look.
  • Google translate 무감동하게 대하다.
    Be insensitive.
  • Google translate 무감동하게 받아들이다.
    Take heartlessly.
  • Google translate 비평가들이 극찬했던 그 영화는 생각보다 지루하고 무감동했다.
    The movie that critics praised was more boring and emotionless than i thought.
  • Google translate 한 후보자가 열심히 연설을 했지만 시민들은 무감동한지 시큰둥한 표정이었다.
    One candidate gave a speech, but the citizens looked as if they were not moved.
  • Google translate 네 노래에 대한 반응이 어땠어?
    What was the reaction to your song?
    Google translate 열광적인 반응을 보이는 사람들이 있는가 하면 무감동한 반응을 보이는 이들도 있었어.
    Some people were enthusiastic and others were emotionless.

무감동하다: apathetic; impassive,むかんどうだ【無感動だ】,indifférent, apathique,apático, indiferente,عديم المبالاة,сэтгэлийн хөдөлгөөнгүй байх, гөлийх,không cảm động,ไม่ซาบซึ้ง, ไม่ประทับใจ,tidak menyentuh, tidak tersentuh, tidak mengharukan, tidak terharu,безразличный; равнодушный; апатичный; безучастный,没有感动,无感动,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무감동하다 (무감동하다) 무감동한 (무감동한) 무감동하여 (무감동하여) 무감동해 (무감동해) 무감동하니 (무감동하니) 무감동합니다 (무감동함니다)
📚 Từ phái sinh: 무감동(無感動): 아무런 감동이 없음.

💕Start 무감동하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Ngôn luận (36)