🌟 무인도 (無人島)

  Danh từ  

1. 사람이 살지 않는 섬.

1. ĐẢO HOANG: Đảo không có người sinh sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무인도 체험.
    The uninhabited island experience.
  • Google translate 무인도에 표류하다.
    Drift on a desert island.
  • Google translate 무인도에 남겨지다.
    Left on an uninhabited island.
  • Google translate 무인도에서 살아남다.
    Survive on an uninhabited island.
  • Google translate 무인도에서 탈출하다.
    Escape from an uninhabited island.
  • Google translate 무인도에 홀로 남겨진 그는 날이 어두워지기 전에 땔감부터 구해 두기로 했다.
    Left alone on the uninhabited island, he decided to save firewood before dark.
  • Google translate 배가 난파되어 무인도에 표류한 그는 이곳에서 죽지 않고 탈출할 방법을 궁리했다.
    Wrecked and adrift on a deserted island, he thought of a way to escape from here without dying.
  • Google translate 지금 당장 무인도에 가야 한다면 가져갈 세 가지를 말해 봐.
    If you have to go to an uninhabited island right now, tell me three things to take.
    Google translate 조종사와 비행기, 연료를 가져가서 다시 돌아올 거야.
    We'll take the pilot, the plane, the fuel and come back.

무인도: uninhabited island,むじんとう【無人島】,île déserte, île inhabitée,isla desierta,جزيرة مهجورة,эзгүй арал, хүнгүй арал,đảo hoang,เกาะร้าง, เกาะที่ไม่มีคนอยู่,pulau tak berpenghuni,необитаемый остров,无人岛,荒岛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무인도 (무인도)
📚 thể loại: Địa hình   Thông tin địa lí  

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91)