🌟 맨주먹
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 맨주먹 (
맨주먹
) • 맨주먹이 (맨주머기
) • 맨주먹도 (맨주먹또
) • 맨주먹만 (맨주멍만
)
🗣️ 맨주먹 @ Ví dụ cụ thể
- 불끈불끈한 맨주먹. [불끈불끈하다]
🌷 ㅁㅈㅁ: Initial sound 맨주먹
-
ㅁㅈㅁ (
마지막
)
: 시간이나 순서의 맨 끝.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CUỐI CÙNG: Sau cuối của thứ tự hay thời gian. -
ㅁㅈㅁ (
맨주먹
)
: 아무 것도 쥐고 있지 않은 주먹.
Danh từ
🌏 CÚ ĐẤM TAY KHÔNG: Cú đấm không cầm gì cả. -
ㅁㅈㅁ (
면직물
)
: 목화솜을 원료로 하여 만든 천이나 옷.
Danh từ
🌏 ĐỒ BẰNG BÔNG, VẢI BÔNG: Quần áo hay vải được làm bằng nguyên liệu là sợi cây bông. -
ㅁㅈㅁ (
모직물
)
: 털실로 짠 모든 물건.
Danh từ
🌏 HÀNG LEN, ĐỒ LEN: Tất cả các đồ được dệt bằng sợi lông.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149)