🌟 맨주먹

Danh từ  

1. 아무 것도 쥐고 있지 않은 주먹.

1. CÚ ĐẤM TAY KHÔNG: Cú đấm không cầm gì cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맨주먹으로 격파하다.
    Smash with bare fists.
  • Google translate 맨주먹으로 때려잡다.
    Hold with bare fists.
  • Google translate 맨주먹으로 부수다.
    Crush with bare fists.
  • Google translate 맨주먹으로 붙다.
    Stick with bare fists.
  • Google translate 맨주먹으로 싸우다.
    Fight with bare fists.
  • Google translate 그는 맨주먹으로 호랑이를 때려잡은 장사다.
    He's the business of beating a tiger with his bare fists.
  • Google translate 그들은 칼이 부러지자 맨주먹으로 싸우기 시작했다.
    They began to fight with bare fists when the knife broke.
  • Google translate 우리 서로 무기를 버리고 맨주먹으로 붙자.
    Let's drop our weapons and stick to each other with our bare fists.
    Google translate 좋다.
    Good.

맨주먹: naked fists,すで【素手】。くうけん【空拳】,(n.) sans arme, mains nues,puño vacío, puño que no sujeta ningún arma,قبضة يد فارغة,нүцгэн гар, улаан гар, хоосон гар,cú đấm tay không,หมัดเปล่า, มือเปล่า,tangan kosong,голый кулак,空拳,赤手空拳,

2. (비유적으로) 아무 것도 가지고 있지 않거나 아무 준비도 되어 있지 않은 상태.

2. TAY TRẮNG, TAY KHÔNG: (cách nói ẩn dụ) Trạng thái không có gì cả hoặc không chuẩn bị gì cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맨주먹으로 돈을 벌다.
    Make money with bare fists.
  • Google translate 맨주먹으로 성공하다.
    Succeed with bare fists.
  • Google translate 맨주먹으로 시작하다.
    Start with bare fists.
  • Google translate 맨주먹으로 일어서다.
    Stand up with bare fists.
  • Google translate 맨주먹으로 출발하다.
    Start with bare fists.
  • Google translate 내가 고향을 떠났을 때에는 아무것도 없는 맨주먹이었다.
    When i left my hometown, it was bare-handed with nothing.
  • Google translate 그는 구두쇠처럼 산 덕에 맨주먹으로 출발해서 이만큼이라도 사는 것이다.
    He starts with bare fists and buys this much because he lives like a miser.
  • Google translate 큰아버님은 집안일에 너무 무심하세요.
    My uncle is too careless about housework.
    Google translate 맨주먹으로 자수성가하다 보니 자기 가족 돌볼 여유가 없었을 거야.
    You could not have been able to afford to take care of your family because you were self-made with bare fists.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맨주먹 (맨주먹) 맨주먹이 (맨주머기) 맨주먹도 (맨주먹또) 맨주먹만 (맨주멍만)

🗣️ 맨주먹 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Hẹn (4) Luật (42) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Chính trị (149)