🌟 무한정 (無限定)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무한정 (
무한정
)
📚 Từ phái sinh: • 무한정하다(無限定하다): 정해지거나 제한된 것이 없다.
🌷 ㅁㅎㅈ: Initial sound 무한정
-
ㅁㅎㅈ (
문화재
)
: 문화적 가치가 뛰어나서 법으로 보호를 받거나 받아야 하는 유물 및 유적.
☆☆
Danh từ
🌏 TÀI SẢN VĂN HÓA, DI SẢN VĂN HÓA: Di vật hay di tích có giá trị văn hóa cao được bảo tồn hay cần được bảo tồn theo luật pháp. -
ㅁㅎㅈ (
문화적
)
: 문화와 관련된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 VĂN HÓA: Những thứ có liên quan đến văn hóa. -
ㅁㅎㅈ (
면허증
)
: 국가에서 특정한 분야의 기술을 인정하는 내용이나 사실을 적어서 내어 주는 증서.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY PHÉP, GIẤY CHỨNG NHẬN: Giấy chứng nhận có ghi trong đó sự thật hay nội dung nhà nước công nhận về một kỹ thuật của một lĩnh vực đặc biệt nào đó. -
ㅁㅎㅈ (
문화적
)
: 문화와 관련된.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH VĂN HÓA: Liên quan đến văn hóa. -
ㅁㅎㅈ (
문학적
)
: 문학의 특성을 가진. 또는 문학과 관련된.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH VĂN HỌC: Mang đặc tính văn học. Hoặc có liên quan đến văn học. -
ㅁㅎㅈ (
문학적
)
: 문학의 특성을 가진 것. 또는 문학과 관련된 것.
☆
Danh từ
🌏 MANG TÍNH VĂN HỌC: Mang đặc tính văn học. Hoặc có tính chất có liên quan đến văn học.
• Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Ngôn ngữ (160)