🌟 무한히 (無限 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무한히 (
무한히
)
📚 Từ phái sinh: • 무한(無限): 수나 양, 크기, 공간이나 시간의 끝이나 제한이 없음.
🗣️ 무한히 (無限 히) @ Giải nghĩa
- 하늘 : 땅 위로 펼쳐진 무한히 넓은 공간.
- 영구하다 (永久하다) : 시간이 오래 지나도 변하지 않고 무한히 계속되는 상태이다.
- 영구적 (永久的) : 시간이 오래 지나도 변하지 않고 무한히 계속되는.
- 영구 (永久) : 시간이 오래 지나도 변하지 않고 무한히 계속됨.
- 영구히 (永久히) : 시간이 오래 지나도 변하지 않고 무한히 계속되는 상태로.
- 영구성 (永久性) : 시간이 오래 지나도 변하지 않고 무한히 계속되는 성질.
- 영구적 (永久的) : 시간이 오래 지나도 변하지 않고 무한히 계속되는 것.
🗣️ 무한히 (無限 히) @ Ví dụ cụ thể
- 무한히 넓다. [넓다]
🌷 ㅁㅎㅎ: Initial sound 무한히
-
ㅁㅎㅎ (
명확히
)
: 분명하고 확실하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MINH BẠCH, MỘT CÁCH RÕ RÀNG VÀ CHÍNH XÁC: Một cách rõ ràng và xác thực. -
ㅁㅎㅎ (
무한히
)
: 수나 양, 크기, 공간이나 시간의 끝이나 제한이 없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÔ HẠN: Không có kết thúc hay hạn chế về số hay lượng, kích thước, không gian hay thời gian. -
ㅁㅎㅎ (
무호흡
)
: 숨 쉬는 것을 잠시 멈추거나 숨을 쉬지 않음.
Danh từ
🌏 KHÔNG THỞ, NÍN THỞ, TẮT THỞ: Việc tạm thời không thở hay ngừng thở trong giây lát. -
ㅁㅎㅎ (
무효화
)
: 무효가 됨. 또는 무효가 되게 함.
Danh từ
🌏 VÔ HIỆU HÓA: Việc trở nên vộ hiệu. Hoặc việc làm cho trở nên vô hiệu. -
ㅁㅎㅎ (
문헌학
)
: 문헌 자료를 통해 한 민족이나 시대의 문화를 역사적으로 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 VĂN HIẾN HỌC: Chuyên ngành nghiên cứu mang tính lịch sử về văn hóa của thời đại hay một dân tộc thông qua tài liệu ghi chép.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104)