🌟 무분별 (無分別)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무분별 (
무분별
)
📚 Từ phái sinh: • 무분별하다(無分別하다): 분별할 줄 모르거나 분별이 없다.
📚 thể loại: Thái độ
🗣️ 무분별 (無分別) @ Ví dụ cụ thể
- 무분별 독과점. [독과점 (獨寡占)]
🌷 ㅁㅂㅂ: Initial sound 무분별
-
ㅁㅂㅂ (
무분별
)
: 분별할 줄 모르거나 분별이 없음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HỚ HÊNH, SỰ VÔ Ý, SỰ THIẾU THẬN TRỌNG: Việc không có sự suy xét hay không biết suy xét. -
ㅁㅂㅂ (
무방비
)
: 적이나 위험 등을 막아 낼 준비가 되어 있지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG PHÒNG BỊ, SỰ BỎ NGỎ: Việc không chuẩn bị ngăn chặn nguy hiểm hoặc kẻ thù. -
ㅁㅂㅂ (
밑부분
)
: 사물의 아래쪽에 해당되는 부분.
Danh từ
🌏 ĐÁY, GẦM: Bộ phận thuộc phần dưới của sự vật.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)