🌟 무분별 (無分別)

  Danh từ  

1. 분별할 줄 모르거나 분별이 없음.

1. SỰ HỚ HÊNH, SỰ VÔ Ý, SỰ THIẾU THẬN TRỌNG: Việc không có sự suy xét hay không biết suy xét.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 탐욕과 무분별.
    Greed and indiscretion.
  • Google translate 무분별이라고 보다.
    View as indiscreet.
  • Google translate 무분별이라고 생각하다.
    Think of it as indiscreet.
  • Google translate 더 이상 어떤 것이 옳은 일인지 알지 못하는 그 아이의 무분별을 지켜보기만 할 수는 없다.
    We can no longer just watch the child's indiscretion, who knows what is right.
  • Google translate 그는 지수의 단점이 감정에 이끌리면 상황을 올바로 보지 못하는 무분별이라고 생각했다.
    He thought the shortcomings of the index were thought to be indiscreetness that did not see the situation correctly when driven by emotion.

무분별: indiscretion; senselessness; recklessness,むふんべつ【無分別】,manque de jugement, manque de bon sens, imprudence, irréflexion, légèreté,indiscreción, imprudencia,عدم التفريق,ялгаж салгаж мэдэхгүй байх, наад цаадыг бодохгүй байх, бодлогогүй хандах,sự hớ hênh, sự vô ý, sự thiếu thận trọng,ความไม่รอบคอบ, ความไม่สุขุม, ความไม่สุขุมรอบคอบ, ความไม่ระมัดระวัง, ความประมาท, ความไม่ระวังตัว, ความเลินเล่อ, ความหุนหันพลันแล่น, ความใจร้อน,tanpa pembedaan, tanpa perbedaan, tanpa diskriminasi,необдуманность; неразборчивость; нерассудительность; опрометчивость,盲目,莽撞,不分前后,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무분별 (무분별)
📚 Từ phái sinh: 무분별하다(無分別하다): 분별할 줄 모르거나 분별이 없다.
📚 thể loại: Thái độ  

🗣️ 무분별 (無分別) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)