🌟 무분별 (無分別)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무분별 (
무분별
)
📚 Từ phái sinh: • 무분별하다(無分別하다): 분별할 줄 모르거나 분별이 없다.
📚 thể loại: Thái độ
🗣️ 무분별 (無分別) @ Ví dụ cụ thể
- 무분별 독과점. [독과점 (獨寡占)]
🌷 ㅁㅂㅂ: Initial sound 무분별
-
ㅁㅂㅂ (
무분별
)
: 분별할 줄 모르거나 분별이 없음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HỚ HÊNH, SỰ VÔ Ý, SỰ THIẾU THẬN TRỌNG: Việc không có sự suy xét hay không biết suy xét. -
ㅁㅂㅂ (
무방비
)
: 적이나 위험 등을 막아 낼 준비가 되어 있지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG PHÒNG BỊ, SỰ BỎ NGỎ: Việc không chuẩn bị ngăn chặn nguy hiểm hoặc kẻ thù. -
ㅁㅂㅂ (
밑부분
)
: 사물의 아래쪽에 해당되는 부분.
Danh từ
🌏 ĐÁY, GẦM: Bộ phận thuộc phần dưới của sự vật.
• Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)